Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whit


/wit/

danh từ

not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không

    there's not a whit of truth in the statement trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.