tax
/tæks/
danh từ
thuế, cước
(nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
a tax on one's strength một gánh nặng đối với sức mình
ngoại động từ
đánh thuế, đánh cước
(nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
to tax someone's patience đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
quy cho, chê
to tax someone with neglect chê người nào sao lãng
(pháp lý) định chi phí kiện tụng
|
|