Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tax



/tæks/

danh từ

thuế, cước

(nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn

    a tax on one's strength một gánh nặng đối với sức mình

ngoại động từ

đánh thuế, đánh cước

(nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng

    to tax someone's patience đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều

quy cho, chê

    to tax someone with neglect chê người nào sao lãng

(pháp lý) định chi phí kiện tụng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.