Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solid



/'sɔlid/

tính từ

rắn, đặc

    solid state thể rắn

    solid tire lốp đặc

    solid bank of cloud đám mây dày đặc

    a solid hour một giờ có chất lượng

vững chắc, rắn chắc, chắc nịch

    a solid house nhà vững chắc

    man of solid build người rắn chắc

chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự

    to have solid grounds for supposing có cơ sở vững chắc để cho rằng

    solid arguments những lý lẻ đanh thép

thuần nhất, thống nhất

    of solid silver toàn bằng bạc

    solid colour đồng màu

    a solid vore cuộc bỏ phiếu nhất trí

    to go (be) solid for somebody nhất trí ủng hộ ai

khối, có ba chiều, lập thể

    solid meter mét khối

    solid angle góc khối

    solid geometry hình học lập thể

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến

    a solid dance band một đội múa cừ

danh từ

thể rắn; vật rắn; chất rắn

thể khối

phó từ

nhất trí

    to vote solid bầu nhất trí


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.