Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solemn


/'sɔləm/

tính từ

theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm

    a solemn occasion một dịp trang nghiêm

uy nghi, uy nghiêm

    solemn cathedral nhà thờ uy nghiêm

nghiêm trang, nghiêm nghị

    solemn looks vẻ nghiêm nghị

    to put on a solemn face làm ra vẻ nghiêm nghị

khoan thai

    a solemn pace bước đi khoan thai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solemn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.