solemn
/'sɔləm/
tính từ
theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm
a solemn occasion một dịp trang nghiêm
uy nghi, uy nghiêm
solemn cathedral nhà thờ uy nghiêm
nghiêm trang, nghiêm nghị
solemn looks vẻ nghiêm nghị
to put on a solemn face làm ra vẻ nghiêm nghị
khoan thai
a solemn pace bước đi khoan thai
|
|