Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slam



/slæm/

danh từ

tiếng cửa đóng sầm

sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn

ngoại động từ

đóng sầm (cửa)

    to slam the door on somebody đóng cửa sầm một cái vào mặt ai

ném phịch (vật gì, xuống bàn...)

(từ lóng) thắng một cách dễ dàng

giội, nã (đạn đại bác)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt

nội động từ

đóng sầm, rập mạnh (cửa)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.