Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rocker


/'rɔkə/

danh từ

người đưa võng

cái đãi vàng

cái đu (của trẻ con)

ghế xích đu

(từ lóng) cái đầu

    to be off one's rocker dở hơi, điên rồ

giầy trượt băng (đế cao và cong)

(như) rocking-turn

(kỹ thuật) bộ phận cân bằng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rocker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.