Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rocker




rocker
['rɔkə]
danh từ
miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu lắc (của trẻ con)
ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair
(từ lóng) cái đầu
nút mở tắt (như) rocker switch
giầy trượt băng (đế cao và cong)
vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn
(Rocker) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô)
(kỹ thuật) bộ phận cân bằng
off one's rocker
dở hơi; điên rồ


/'rɔkə/

danh từ
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu (của trẻ con)
ghế xích đu
(từ lóng) cái đầu
to be off one's rocker dở hơi, điên rồ
giầy trượt băng (đế cao và cong)
(như) rocking-turn
(kỹ thuật) bộ phận cân bằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rocker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.