Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rockery




rockery
['rɔkəri]
danh từ
núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden


/'rɔkəri/

danh từ
núi giả, núi non bộ

Related search result for "rockery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.