Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pillar



/'pilə/

danh từ

cột, trụ

(nghĩa bóng) cột trụ, rường cột

    one of the pillars of the State một trong những cột trụ của quốc gia

cột (nước, khói...)

(ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)

!to be driven from pillar to post

bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu

ngoại động từ

chống, đỡ (bằng cột, trụ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pillar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.