decadent
decadent | ['dekədənt] | | tính từ | | | suy đồi, sa sút; điêu tàn | | danh từ | | | người suy đồi | | | văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19) |
/'dekədənt/
tính từ suy đồi, sa sút; điêu tàn
danh từ người suy đồi văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)
|
|