Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon



/'pidʤin/

danh từ

chim bồ câu

người ngốc nghếch, người dễ bị lừa

    to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc

!clay pigeon

đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn

ngoại động từ

lừa, lừa gạt

    to pigeon someone of a thing lừa ai lấy vật gì


Related search result for "pigeon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.