Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pier



/piə/

danh từ

bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu

đạp ngăn sóng (ở hải cảng)

cầu dạo chơi (chạy ra biển)

chân cầu

(kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.