Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open



/'oupən/

tính từ

mở, ngỏ

    to leave the door open bỏ ngõ cửa

    an open letter bức thư ngỏ

    open eyes mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ

    open mouth mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng)

mở rộng, không hạn chế; không cấm

    an open competition cuộc thi mở rộng cho mọi người

    an open season mùa săn (cho phép săn không cấm)

trần, không có mui che; không gói, không bọc

    an open carriage xe mui trần

trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng

    in the open air giữa trời, lộ thiên

    in the open sea ở giữa biển khơi

    an open quarry mở đá lộ thiên

    an open field đồng không mông quạnh

thông, không bị tắn nghẽn

    an open road đường không bị tắc nghẽn

công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết

    an open secret điều bí mật ai cũng biết

    an open quarrel mối bất hoà công khai

    open contempt sự khinh bỉ ra mặt

cởi mở, thật tình

    to be open with somebody cởi mở với ai

    an open countenance nét mặt cởi mở ngay thật

thưa, có lỗ hổng, có khe hở...

    open ranks hàng thưa

    in open order (quân sự) đứng thanh hàng thưa

chưa giải quyết, chưa xong

    an open questions vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận

rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến

    an open mind đầu óc rộng râi (sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến)

    to have an open hand hào phóng, rộng rãi

còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm...

    the job is still open công việc đó chưa có ai làm

không đóng băng

    the lake is open in May về tháng năm hồ không đóng băng

không có trong sương giá, dịu, ấm áp

    an open winter một mùa đông không có sương giá

    open weather tiết trời dịu (ấm áp)

mở ra cho, có thể bị

    the only course open to him con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo

    to be open to many objections có thể bị phản đối nhiều

    open to attack có thể bị tấn công

(điện học) hở

    open circuit mạch hở

(hàng hải) quang đãng, không có sương mù

(ngôn ngữ học) mở (âm)

(âm nhạc) buông (dây)

!to keep open house

ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách

!to lay open

(xem) lay

!to welcome with open arms

(xem) arm

danh từ

chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh

    in the open ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật

biên khơi

sự công khai

chỗ hở, chỗ mở

(the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open)

ngoại động từ

mở, bắt đầu, khai mạc

    to open a business bắt đầu kinh doanh

    to open an account mở tài khoản

    to open fire bắt đầu bắn, nổ súng

    to open a shop mở cửa hàng

    to open a road mở đường giao thông

    to open the mind mở rộng trí óc

    to open a prospect mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng

    to open Parliament khai mạc nghị viện

thổ lộ

    to open one's heart to someone thổ lộ tâm tình với ai

(hàng hải) nhìn thấy, trông thấy

nội động từ

mở cửa

    the shop opens at 8 a.m cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng

mở ra, trông ra

    the room opens on to a lawn buồng trông ra bãi cỏ

bắt đầu, khai mạc

    the discussion opens upon the economic question cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế

    the meeting opened yesterday buổi họp khai mạc hôm qua

huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người)

nở

trông thấy rõ

    the habour light opened đến ở hải cảng đã trông thấy rõ

!to open out

phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra

bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình

!to open up

mở ra, trải ra

làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật)

!to open bowels

làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng

!tom open a debate

phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận

!to open the door to

(xem) door

!to open one's eyes

mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên

!to open someone's eyes

làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra

!to open one's shoulders

đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "open"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.