Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawer



/'drɔ:ə/

danh từ

người kéo; người nhổ (răng)

người lính (séc...)

người vẽ

(từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)

ngăn kéo

    chest of drawers tủ com mốt


Related search result for "drawer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.