Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caster


/'kɑ:stə/

danh từ

thợ đúc

danh từ

bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)

bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)


Related search result for "caster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.