world-wide
world-wide![](img/dict/02C013DD.png) | ['wə:ld'waid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắp nơi, khắp thế giới, thấy có ở toàn thế giới, ảnh hưởng đến toàn thế giới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | world-wide fame | | tiếng tăm khắp thế giới | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trên toàn thế giới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | our product is sold world-wide | | sản phẩm của chúng tôi bán khắp nơi trên thế giới |
/'wə:ldwaid/
tính từ
khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới world-wide fame tiếng tăm khắp thế giới
|
|