![](img/dict/02C013DD.png) | ['westən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về phía tây, ở phía tây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | western city |
| thành phố phía tây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | western regions of the British Isles |
| các vùng phía tây của Liên hiệp Anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the western United States |
| miền tây nước Mỹ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cũng) Western của phương Tây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Western way of life |
| lối sống phương tây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Western attitudes/clothes/nations/philosophy |
| phong cách/quần áo/các quốc gia/triết học phương Tây |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phim hoặc sách nói về cuộc sống của những người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ, nhất là trong thời gian chiến tranh với người da đỏ ở Mỹ |