Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
western





western
['westən]
tính từ
về phía tây, ở phía tây
western city
thành phố phía tây
western regions of the British Isles
các vùng phía tây của Liên hiệp Anh
the western United States
miền tây nước Mỹ
(cũng) Western của phương Tây
the Western way of life
lối sống phương tây
Western attitudes/clothes/nations/philosophy
phong cách/quần áo/các quốc gia/triết học phương Tây
danh từ
phim hoặc sách nói về cuộc sống của những người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ, nhất là trong thời gian chiến tranh với người da đỏ ở Mỹ


/'west n/

tính từ
(thuộc) phía tây; của phưng tây
western city thành phố phía tây
Western powers các cường quốc phưng tây

danh từ
người miền tây
phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "western"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.