Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
westerly




westerly
['westəli]
tính từ
ở phía tây, hướng về phía tây
westerly shores
bờ biển phía tây
thổi từ hướng tây (gió)
westerly wind
gió tây
phó từ
về phía tây
travel westerly
đi về phía tây
danh từ
gió thổi từ hướng tây


/'west li/

tính từ
tây
westerly direction hướng tây
westerly wind gió tây

phó từ
về hướng tây; từ hướng tây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "westerly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.