waylay
waylay | [,wei'lei] | | ngoại động từ waylaid | | | mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để hỏi người đó cái gì) | | | the patrol was waylaid by bandits | | đội tuần tra đã bị bọn cướp mai phục |
/wei'lei/
ngoại động từ waylaid mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)
|
|