unable
unable | [ʌn'eibl] | | tính từ | | | không thể | | | to be unable to | | không thể (làm được việc gì) | | | I shall be unable to go there | | tôi không thể đến đó được | | | không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài | | | (pháp lý) không có quyền hành | | | yếu, bất lực |
/'ʌn'eibl/
tính từ không có năng lực, không có khả năng, bất tài to be unable to không thể (làm được việc gì) I shall be unable to go there tôi không thể đến đó được (pháp lý) không có thẩm quyền
|
|