Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpayable




unpayable
[,ʌn'peiəbl]
tính từ
không đem lại lợi nhuận, không có lời
không thể trả, không phải trả
không đáng khai thác


/'ʌn'peiəbl/

tính từ
không thể trả được (nợ)
không đem lại lợi nhuận, không có lời

Related search result for "unpayable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.