submit
submit | [səb'mit] | | ngoại động từ | | | trình, đệ trình, đưa ra để xem xét | | | to submit an essay to one's tutor | | đưa bài tiểu luận cho thầy hướng dẫn xem | | | (pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý | | | the case, I would submit, is not proven | | tôi xin nêu lên là vụ này không có chứng cớ gì | | nội động từ | | | chịu phục tùng, qui phục, ngừng phản kháng | | | to submit to discipline | | phục tùng kỷ luật | | | chịu, trải qua (một quá trình..) | | | to submit to defeat | | cam chịu thất bại | | | will never submit | | không bao giờ chịu quy phục | | | trịnh trọng trình bày | | | that, I submit, is a false inference | | tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm |
chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
/səb'mit/
ngoại động từ to submit oneself to... chịu phục tùng... đệ trình, đưa ra ý kiến là I should like to submit it to your inspection tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
nội động từ chịu, cam chịu, quy phục to submit to defeat cam chịu thất bại will never submit không bao giờ chịu quy phục trịnh trọng trình bày that, I submit, is a false inference tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
|
|