Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
specialty




specialty
['spe∫əlti]
Cách viết khác:
speciality
[,spe∫i'æləti]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như speciality


/'speʃəlti/

danh từ
(pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu
ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nét đặc biệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "specialty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.