slang
slang![](img/dict/02C013DD.png) | [slæη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) sl tiếng lóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | schoolboy slang | | tiếng lóng của học sinh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) mắng, chửi, rủa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói lóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | a slanging match | | ![](img/dict/633CF640.png) | một cuộc đấu khẩu |
/slæɳ/
danh từ
tiếng lóng schoolboy slang tiếng lóng của học sinh
động từ
mắng, chửi, rủa
nói lóng
|
|