Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirree




sirree
['sirə]
Cách viết khác:
sirree
[sə'ri:]
siree
[sə'ri:]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &


/'sirə/ (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

Related search result for "sirree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.