Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharing




danh từ
sự phân chia, sự phân bổ
time sharing sự phân bổ thời gian



sharing
['∫əriη]
danh từ
sự phân chia, sự phân bổ
time sharing
sự phân bổ thời gian


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "share"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.