Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
septet




septet
[sep'tet]
Cách viết khác:
septette
[sep'tet]
danh từ
(âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)
tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ
bộ bảy


/sep'tet/ (septette) /sep'tet/

danh từ
(âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)
tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ
bộ bảy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "septet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.