Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secrete




secrete
[si'kri:t]
ngoại động từ
cất, giấu
money secreted in a drawer
tiền giấu ở trong ngăn kéo
(nói về một bộ phận trên cơ thể) sản ra (một chất dưới dạng chất thải hoặc để dùng cho cơ thể); tiết ra
the kidneys secrete urine
thận bài tiết ra nước giải
saliva is secreted by glands in the mouth
nước bọt do các tuyến ở miệng tiết ra


/si'kri:t/

ngoại động từ
cất, giấu
(sinh vật học) tiết ra

Related search result for "secrete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.