Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quickly




quickly
['kwikli]
phó từ
nhanh, nhanh chóng
speak very quickly
nói rất nhanh
run very quickly
chạy rất nhanh


/'kwikli/

phó từ
nhanh, nhanh chóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quickly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.