Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pallet





pallet
['pælit]
danh từ
tấm nâng hàng; pa-lét
ổ rơm, nệm rơm
bàn xoa (thợ gốm)
(hội họa) bảng màu (như) palette
giừơng hẹp và cứng


/'pælit/

danh từ
ổ rơm, nệm rơm
bàn xoa (thợ gốm)
(hội họa) bảng màu ((cũng) palette)

Related search result for "pallet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.