Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pallet



/'pælit/

danh từ

ổ rơm, nệm rơm

bàn xoa (thợ gốm)

(hội họa) bảng màu ((cũng) palette)


Related search result for "pallet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.