Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giving




danh từ
sự cho; việc tặng
tặng phẩm
(pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu
sự cam kết



giving
['giviη]
danh từ
sự cho; việc tặng
tặng phẩm
(pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu
sự cam kết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "give"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.