drawer
drawer | ['drɔ:] | | danh từ | | | người kéo; người nhổ | | | người ký phát hối phiếu, người chủ tạo | | | người vẽ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra) | | | ngăn kéo | | | chest of drawers | | tủ com mốt |
/'drɔ:ə/
danh từ người kéo; người nhổ (răng) người lính (séc...) người vẽ (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu) ngăn kéo chest of drawers tủ com mốt
|
|