hướng về phía cái gì thấp hơn; đi xuống; trở xuống
a downward trend in prices
chiều hướng giá cả giảm
a downward movement/slope
chuyển động /dốc xuống
on the downward path
(nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc
/'daunwəd/
tính từ xuống, đi xuống, trở xuống downward tendency chiều hướng đi xuống, trở xuống downward tendency chiều hướng đi xuống (giảm sút) xuôi (dòng) xuôi dòng thời gian, trở về sau