cider ![](images/dict/c/cider.gif)
cider![](img/dict/02C013DD.png) | ['saidə] | | Cách viết khác: | | cyder | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['saidə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu táo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cider-press | | máy ép táo lấy nước cốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | more cider and less talk | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi |
/'saidə/ (cyder) /'saidə/
danh từ
rượu táo !more cider and less talk
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
|
|