 | [ə'bæk] |
 | phó từ |
|  | lùi lại, trở lại phía sau |
|  | to stand aback from sb/sth |
| đứng lùi lại để tránh ai/cái gì |
|  | (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm) |
|  | to be taken aback |
| (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm |
|  | (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên |
|  | to be taken aback by the news |
| sửng sốt vì cái tin đó |