mo
mo![](img/dict/02C013DD.png) | [mou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là mos | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) một thời gian rất ngắn; khoảnh khắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Half a mo, I'm not ready | | Xin chờ tí xíu, tôi chưa chuẩn bị xong | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,em'ou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quân y sĩ (Medical Officer) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiếu gửi tiền qua bưu điện (money-order) |
/mou/
danh từ
(thông tục) (như) moment
|
|