martial
martial![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:∫l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | martial appearance | | vẻ hùng dũng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | martial spirit | | tinh thần thượng võ |
/'mɑ:ʃəl/
tính từ
(thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng martial apperance vẻ hùng dũng martial spirit tinh thần thượng võ
(Martial) (thuộc) sao Hoả
|
|