Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ải


défilé
ải Chi Lăng
défilé de Chilang
poste avancé
Đánh chiếm ải địch
prendre d'assaut le poste avancé de l'ennemi
pourri
Gỗ ải
bois pourri
desséché et devenu friable
Đất ải
terre desséchée et devenue friable
pendre, étrangler
Tự ải
s'étrangler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.