Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàu


(động vật học) huître
có hình hàu
ostréiforme
có vỏ hàu
ostréen
công nghiệp nuôi hàu
industrie huîtrière
họ hàu
ostréidés
nghề nuôi hàu
ostréiculture
người nuôi hàu
ostréiculteur
nơi nuôi hàu
huîtrière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.