Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
your




your
[jɔ:]
tính từ sở hữu
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
show me your hands
đưa tay anh cho tôi xem
is this your own book?
đây có phải là quyển sách của anh không?


/jɔ:/

tính từ sở hữu
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
show me your hands đưa tay anh cho tôi xem
is this your own book? đây có phải là quyển sách của anh không?

Related search result for "your"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.