Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yourselves




yourselves
[jɔ:'selvz]
đại từ phản thân
số nhiều của yourself


/jɔ:'self/

đại từ phản thân (số nhiều yourselves)
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
you mush wash yourself mày phải tắm rửa đi
you yourself said so; you said so yourself chính anh đã nói thế
you are not quite yourself today hôm nay anh không được bình thường
help yourself to some more meat mời anh xơi thêm thịt
how's yourself? (từ lóng) còn anh có khoẻ không?
be yourself! hãy trấn tĩnh lại! ![all] by yourself
một mình
finish it by yourself hãy làm xong cái đó lấy một mình
you'll be left by yourself anh bị bỏ lại một mình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.