Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
y


[y]
danh từ giống đực
y (i dài - mẫu tự thứ hai mươi lăm trong bảng chữ cái)
Un y majuscule
một chữ y hoa (Y)
Un y minuscule
chữ y thường (y)
(toán học) ẩn số thứ hai
(Y) hình Y
(Y) (hoá học) y tri (kí hiệu)
axe des y
(toán học) trục tung
chromosome Y
(sinh vật học; sinh lí học) thể nhiễm sắc Y
phó từ
đây
J'y reste
tôi ở lại đây
đó
Allez -y
anh đến đó đi
J'y étais il y a plusieurs années
mấy năm trước tôi đã ở đó
ça y est !
xong rồi!
il y a
xem avoir
je n'y suis pour personne
(thân mật) tôi không muốn tiếp ai cả
n'y être pour rien
không dính dáng gì đến việc ấy
y être pour quelque chose
có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó
đại từ
đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
Vous parlez de mon retour, j'y pense toujours
anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn
Pensez -vous à elle ? Je n'y pense que trop
Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ
ở đấy
J'aime ce club, j'y trouve de bons amis
tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt
vào đấy
Ne vous y fiez pas
anh chớ tin vào đấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.