Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underlet




underlet
['ʌndə'let]
ngoại động từ (underlet)
cho thuê lại
cho thuê với giá quá thấp, cho thuê rẻ (hơn giá trị)


/'ʌndə'let/

ngoại động từ underlet
cho thuê lại
cho thuê với giá quá thấp

Related search result for "underlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.