Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wraith




wraith
[reiθ]
danh từ
ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết)


/reiθ/

danh từ
hồn ma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wraith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.