Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wart





wart
[wɔ:t]
danh từ
(y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da)
bướu cây
to warts and all
(thông tục) không che giấu những khuyết tật, nét xấu
you agreed to marry me, warts and all!
anh đã đồng ý lấy em, bất kể khuyết tật thế nào ư!


/wɔ:t/

danh từ
(y học) hột cơm, mụn cóc
bướu cây

Related search result for "wart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.