Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withdrawal




withdrawal
[wið'drɔ:əl]
danh từ
sự rút khỏi, sự bị rút khỏi; sự thu hồi
the withdrawal of supplies
việc rút bỏ tiếp tế
sự cai nghiện, quá trình cai nghiện
(quân sự) sự rút quân
sự rút lui (ý kiến)
(pháp lý) sự rút (đơn kiện...)
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)


/wi 'dr : l/

danh từ
sự rút khỏi
sự rút ra
sự rút quân
sự rút lui (ý kiến)
(pháp lý) sự rút (đn kiện...)
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.