whisk
whisk
A whisk is used to beat eggs or batter. | [wisk] |
| danh từ |
| | sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ |
| | a whisk of the tail |
| cái vẫy đuôi nhẹ |
| | phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi |
| | cái đánh trứng, cái đánh kem |
| ngoại động từ |
| | vụt, đập vút vút |
| | to whisk the air |
| đập vút vút vào không khí |
| | vẫy (đuôi) |
| | đánh (trứng, kem...) |
| nội động từ |
| | lướt nhanh như gió |
| | to whisk along |
| | lôi nhanh đi |
| | to whisk away |
| | xua (ruồi) |
| | lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì) |
| | gạt thầm, chùi vội (nước mắt) |
| | đi vun vút |
| | to whisk off |
| | đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi |
/wisk/
danh từ
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
a whisk of the tail cái vẫy đuôi nhẹ
phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
cái đánh trứng, cái đánh kem
ngoại động từ
vụt, đập vút vút
to whisk the air đập vút vút vào không khí
vẫy (đuôi)
đánh (trứng, kem...)
nội động từ
lướt nhanh như gió !to whisk along
lôi nhanh đi !to whisk away
xua (ruồi)
lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
đi vun vút !to whisk off
đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi